Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bênh vực



verb
To uphold (the cause of), to support, to defend, to champion
bênh vá»±c quyá»n lợi giai cấp to uphold one's class interests
lên tiếng bênh vực lẽ phải to raise one's voice to defend the truth

[bênh vực]
động từ.
to uphold (the cause of), to support, to defend, to champion, protect; speak in support (of); stand up (for); plead for
bênh vá»±c quyá»n lợi giai cấp
to uphold one's class interests
lên tiếng bênh vực lẽ phải
to raise one's voice to defend the truth



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.